Trước khi mời ai cùng làm việc gì đó, bạn nên đặt vấn đề và gợi mở về lý do bằng mẫu câu “Are you free…”.
Cách đưa ra lời mời: Theo cô Sophia từ Ms Hoa Giao tiếp, dù là trong ngữ cảnh trang trọng hay thân mật, một lời mời trong tiếng Anh thường cần 3 phần.
Phần 1: Hỏi xem họ có rảnh không. Trước khi muốn mời ai cùng làm việc gì đó, việc đặt vấn đề và gợi mở về lý do là một bước quan trọng. Bạn có thể sử dụng một số mẫu câu như:
– Are you free + thời gian?
– What are you doing + thời gian?
– Have you got anything on for + thời gian?
Ví dụ:
– Are you free this Sunday? (Chủ nhật này bạn rảnh chứ?)
– What are you doing next Tuesday? (Thứ ba tới bạn làm gì không?)
– Have you got anything on for this evening? (Bạn có bận gì tối nay không?)
Phần 2: Chia sẻ về sự kiện. Bước này giúp người nghe biết lý do bạn đưa ra lời mời. Thông thường, trong tình huống giao tiếp hàng ngày, bước này sẽ được kết hợp với lời mời trực tiếp để tránh diễn giải dài dòng.
Ví dụ:
– I’m going to throw a birthday party. (Tôi chuẩn bị tổ chức tiệc sinh nhật.)
– We are going to get coffee after work. (Chúng tôi định đi cà phê sau khi tan ca.)
Phần 3: Đưa ra lời mời đối phương. Đây là bước quan trọng nhất. Tùy thuộc vào mức độ thân thiết với người muốn mời, bạn có thể sử dụng một trong những mẫu câu sau đây:
– Would you like to…? (Bạn có muốn…?)
– What about…? (… thì sao?)
– How about…? (…nhé?)
– Why don’t we…? (Sao chúng ta không…?)
– I would like to invite you to… (Tôi muốn mời bạn…)
– Do you feel like/fancy…? (Bạn có muốn…?)
– Would you be interested in…? (Bạn có muốn…?)
– Let me… (Để tôi…)
– Is it OK if you go to/come to/join…? (Bạn có thể tham gia… chứ?)
– I would be grateful/glad/pleased if you could/can… (Tôi rất biết ơn/vui/hài lòng nếu bạn có thể…)
– I was wondering if you would like… (Tôi băn khoăn không biết bạn có muốn…)
Cách đáp lại lời mời
Bạn nên chú ý lựa chọn mức độ trang trọng của cách đáp lại sao cho phù hợp với lời mời nhận được.
Chấp nhận lời mời
Khi chấp nhận một lời mời, bạn nên nói lời cảm ơn và bày tỏ thêm sự cảm kích hoặc hứng thú của mình cho đối phương biết. Một số cách nhận lời bạn có thể tham khảo:
– I’d love to. (Tôi muốn chứ!)
– With pleasure! (Rất hân hạnh!)
– Sure/Certainly/For sure! (Chắc chắn rồi!)
– What a great idea! (Ý kiến hay quá!)
– Why not? (Tại sao không nhỉ?)
– That’s a great idea. I will come! (Ý kiến hay đó. Tôi sẽ đến!)
– That’s sounds lovely/fantastic/great. (Nghe thú vị/tuyệt đấy.)
– That’s very kind of you to invite me, thanks. (Bạn thật tốt khi đã mời tôi đến, cảm ơn.)
– Thank you for your lovely invitation. I can’t help coming!/I will come. (Cảm ơn vì lời mời. Tôi sẽ đến!)
Từ chối lời mời
Khi từ chối một lời mời, trước hết bạn vẫn nên cảm ơn đối phương, sau đó đưa ra lý do không thể nhận lời và có thể đề nghị một biện pháp thay thế. Một số cách từ chối các bạn có thể tham khảo:
– I’d love to, but… (Tôi rất muốn, nhưng…)
– I am sorry I… (Tôi xin lỗi, tôi…)
– Thank you for inviting me, but… (Cảm ơn vì đã mời tôi, nhưng…)
– I wish I could but… (Tôi ước tôi có thể, nhưng…).
Theo VNE